SL8502K | Dòng sản phẩm Màn hình chuyên dụng thông minh 85′′


Màn hình chuyên dụng được Chứng nhận màu chuẩn Pantone® đầu tiên và duy nhất trên thế giới
  • Trải nghiệm độ trung thực màu sắc thực sự với chế độ Pantone
  • Đảm bảo tính nhất quán màu từ đầu đến cuối
  • Tái tạo màu MacBook với chế độ M-Book
  • Xoay để xem ngang hoặc dọc
  • Vận hành liên tục, 24/7 với độ trong hình ảnh 4K UHD
Special Promotion
    SL8502K | Dòng sản phẩm Màn hình chuyên dụng thông minh 85′′ Màn hình chuyên dụng được Chứng nhận màu chuẩn Pantone® đầu tiên và duy nhất trên thế giới
    • Trải nghiệm độ trung thực màu sắc thực sự với chế độ Pantone
    • Đảm bảo tính nhất quán màu từ đầu đến cuối
    • Tái tạo màu MacBook với chế độ M-Book
    Special Promotion
      close-button
      Tất cả thông số kỹ thuật
      Tấm nền
      Kích thước màn hình
      85''
      Loại tấm nền
      VA
      Khu vực hoạt động ( R x C)
      1872.0 × 1053.0 mm
      Tỷ lệ khung hình
      16:9
      Độ phân giải
      UHD 3840 × 2160 Điểm ảnh
      Thời gian phản hồi
      9.5 ms
      Độ sâu màu
      10-bit
      Chiều hiển thị
      Landscape and Portrait
      Thời gian hoạt động
      24 / 7 (giờ/ngày)
      Độ sáng màn hình (điển hình)
      500 nits
      Tỷ lệ tương phản (thông thường)
      5000:1
      Gam màu
      72% NTSC
      Tuổi thọ nguồn sáng (thông thường)
      50,000 hrs
      Hệ thống
      Bộ nhớ | Lưu trữ
      4GB I 32GB
      Hệ điều hành
      Android 8.0
      GPU
      Mali-G51MP4
      CPU
      A73 × 2 + A53 × 2
      Kết nối
      Mảng đồ họa video (VGA)
      1 | 0
      Đầu vào|Đầu ra HDMI
      2 × HDMI 2.0 | 1 × HDMI 2.0
      Cổng hiển thị
      1 × 1.1/1.2 | No
      USB-A
      2 × 2.0 + 2 × 3.0
      3.5 mm Line in (1)
      PC Audio × 1
      3.5 mm Line out
      Earphone × 1
      Ethernet LAN
      10 / 100 Mbps (Android) × 1
      RS-232
      1 | 0
      Thiết bị ngoại vi tích hợp
      Loa
      2 × 16 W
      Nguồn điện
      Nguồn điện
      AC 100-240V 50/60Hz
      Tiêu thụ điện năng chế độ chờ
      <0.5 W
      Tiêu thụ điện năng thông thường
      293 W
      Thân máy
      Kích thước (Chiều rộng × Chiều cao × Độ dày)
      1902.0 × 1083.0 × 84.0 mm (74.9 × 42.6 × 3.3 inch)
      Kích thước hàng vận chuyển (Rộng x Cao x Sâu)
      2125 × 1165 × 275 mm (83.7 × 45.9 × 10.8 inch)
      Trọng lượng (sản phẩm | vận chuyển)
      50.0 kg | 60.5 kg (110.2 lbs | 133.4 lbs)
      Loại khung treo (ốc vít)
      VESA 600 × 400 mm (4 × M8 × 20L)
      Môi Trường
      Nhiệt độ vận hành
      0°C ~ 40°C | 32°F ~ 104°F
      Nhiệt độ lưu trữ
      -10°C ~ 60°C | 14°F ~ 140°F
      Độ ẩm lưu trữ
      10% ~ 90% RH Non-Condensing
      Độ ẩm hoạt động
      20% ~ 80% RH non-condensing
      Phần mềm
      Chia sẻ màn hình Không dây
      InstaShare 1 (BenQ App Store)
      Quản lý thiết bị
      DMS
      Hệ thống truyền phát
      X-Sign Broadcast
      Phụ kiện
      Cáp
      1 × VGA (1.5 m | 4.9 ft), 1 × HDMI (1.5m | 4.9 ft)
      Điều Khiển Từ Xa
      1
      Panel
      Screen Size
      85"
      Contrast Ratio (Typical)
      5000: 1
      Display Orientation
      Landscape / Portrait
      Light Source
      Direct LED
      Active Area (mm)
      1872(H) x 1053(V)
      Resolution (Pixel)
      UHD 3840 x 2160
      Brightness (typical) (nits; cd/m2)
      500
      Light Life (typical) (hrs)
      50,000
      Package/Accessory
      Remote Controller
      x1
      Quick Start Guide in box
      x1
      User’s Manual (electronic file)
      x1
      VGA / HDMI / DVI / DP / USB(for touch) Cable
      x1(1.5m) / x1(1.5m) / No / No / No
      RS232 Cable
      x1
      Warranty card (by region)
      x1 (CN SKU)
      PWR Cord (by region)
      x 7 (US, UK, EU(KR), AU, TW, JP、BIS)
      Platform Solution
      OS
      Android 8.0
      System Memory (GB)
      4
      Storage (GB)
      32
      Mechanical
      Weight (Without / With Packing) (kg)
      50 / 65
      Dimension (W×H×D) (mm)
      1902 x 1083 x 84
      Bezel Width (top/bottom/left/right) (mm)
      13 / 13/ 13 / 13
      Wall Mounting (VESA) (mm)(Screw type /Max. length)
      600 x 400 (4 holes); 4 - M8 x 20L
      Environment
      Operation Temperature
      0°C ~ 40°C
      Storage Temperature
      -10°C ~ 60°C
      Speaker
      Internal Speaker
      16Wx2
      Power
      Voltage
      100V ~ 240V, 50Hz / 60Hz
      Standby Power Consumption
      ≤0.5W
      Language
      OSD / Quick Start Guide / User's Manual
      EN/EF/GM/DT/PL/RS/CZ/DN/SW/IT/RM/FN/NG/GK/HG/SP/EP/TC/CN/AB/JP/TH/PS/VT/KR/TR (26L)
      SW support
      Device Management Solution (DMS)
      Yes
      InstaShare
      Yes (BenQ Suggest)