LK936ST | máy chiếu Laser Blue Core cự ly ngắn độ phân giải 4K


Máy chiếu lưỡng dụng Mô phỏng Golf / Máy chiếu Rạp hát gia đình tốt nhất
  • ĐỘ PHÂN GIẢI THẬT 4K - 8,3 triệu điểm ảnh cho phép bạn nhìn thấy từng chi tiết tinh tế của mọi hình ảnh
  • ĐỘ CHÍNH XÁC MÀU: Độ chính xác màu 92% đối với Rec 709 về độ chính xác màu sắc của rạp hát gia đình đối với phim ảnh và trò chơi
  • 5100 ANSI LASER LUMENS: Để có được hình ảnh lớn trong phòng có ánh sáng xung quanh
  • THẤU KÍNH CỰ LY NGẮN: Chiếu kín màn hình rộng 14 foot từ cự ly chưa đến 12 feet
  • LASER KHÔNG CẦN BẢO TRÌ: Động cơ laser bọc kín chống bụi có tuổi thọ 20.000 giờ ở công suất tối đa
Special Promotion
    LK936ST | máy chiếu Laser Blue Core cự ly ngắn độ phân giải 4K Máy chiếu lưỡng dụng Mô phỏng Golf / Máy chiếu Rạp hát gia đình tốt nhất
    • ĐỘ PHÂN GIẢI THẬT 4K - 8,3 triệu điểm ảnh cho phép bạn nhìn thấy từng chi tiết tinh tế của mọi hình ảnh
    • ĐỘ CHÍNH XÁC MÀU: Độ chính xác màu 92% đối với Rec 709 về độ chính xác màu sắc của rạp hát gia đình đối với phim ảnh và trò chơi
    • 5100 ANSI LASER LUMENS: Để có được hình ảnh lớn trong phòng có ánh sáng xung quanh
    Special Promotion
      close-button
      Tất cả thông số kỹ thuật
      Màn hình
      Độ sáng (ANSI lumens)
      5100
      Độ phân giải
      4K UHD (3840×2160)
      Tỷ lệ khung hình gốc
      16:9
      Tỷ lệ tương phản (FOFO)
      3.000.000:1
      Màu sắc hiển thị
      30-bit (1,07 tỷ màu)
      Nguồn sáng
      Laser
      Tuổi thọ Nguồn sáng
      a. Thông thường 20000 giờ
      Quang học
      Tỉ lệ phóng
      0.81 ~0.89
      Tỷ lệ thu phóng hình
      1,1x
      Ống kính
      F/# =1.83 ~ 1.86 f= 8.6 ~ 9.4
      Độ lệch chiếu (Chiều cao đầy đủ)
      0%
      Hiệu chỉnh méo hình thang
      3D, Dọc ± 40 độ; Ngang ± 40 độ; Quay ± 40 độ
      Dịch chuyển ống kính theo chiều dọc
      -60%~ +60%
      Dịch chuyển ống kính chiều ngang
      -23%~ +23%
      Hình ảnh
      Rec. Độ phủ 709
      92%
      Chế độ hình ảnh
      3D, Sáng, DICOM SIM, Golf, Đồ họa thông tin, Thuyết trình, sRGB, Người dùng 1, Người dùng 2, Video
      Khả năng tương thích
      Độ trễ đầu vào
      33,4 ms (1080P 60 Hz)
      Độ phân giải hỗ trợ
      VGA (640 x 480) đến 4K UHD (3840 x 2160)
      Tần số quét ngang
      15K~135KHz
      Tần số quét dọc
      23~240Hz
      Cổng vào/ra
      Cổng vào video Composite (RCA)
      Yok
      Cổng vào S-Video (Mini DIN 4pin)
      Yok
      Cổng vào video Component (3RCA)
      Yok
      Cổng vào HDMI
      (x2), HDMI-1 (2.0b/HDCP2.2), HDMI-2 (2.0b/HDCP2.2)
      Cổng DisplayPort
      (x1)
      LAN (RJ45)
      (x1)
      HDBaseT (RJ45)
      (x1), Video/Âm thanh
      Cổng vào 3D Sync
      (x1), VESA
      Cổng ra 3D Sync
      (x1), VESA
      USB Loại A
      (x1), USB Type A-1 (2.0/Power Supply2.0A)
      USB loại B
      Yok
      Cổng vào RS232 (DB-9 chân)
      (x1)
      Cổng vào điều khiển từ xa có dây (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      (x1)
      Cổng ra điều khiển từ xa có dây (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      (x1)
      Bộ kích hoạt DC 12V (Giắc 3,5mm)
      (x1)
      Âm thanh
      Loa
      (x1), 10W
      Cổng vào âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      Yok
      Cổng ra âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      (x1)
      Cổng ra âm thanh HDMI
      Yes, eARC, Dolby Atmos
      S/PDIF
      Đa kênh, RAW
      Cổng Microphone in (Mini Jack)
      Yok
      Môi Trường
      Nhiệt độ hoạt động
      0~40℃
      Nguồn cấp điện
      AC 100 đến 240 V, 50/60Hz
      Công suất tiêu thụ điện thông thường (110V)
      440W
      Công suất tiêu thụ điện ở chế độ chờ
      <0,5W
      Công suất tiêu thụ điện ở chế độ chờ qua mạng
      <2W
      Độ ồn âm thanh (Thông thường/Tiết kiệm)(dB)
      40/33
      Phụ kiện
      Điều khiển từ xa có pin
      RCA011
      Dây nguồn điện (theo vùng)
      x1 (1,8M)
      Dây cáp HDMI
      1,8m
      Kính 3D
      DGD5, (Tùy chọn)
      Hướng Dẫn Lắp Đặt
      1 (8L)
      Thẻ bảo hành (Theo vùng)
      Giá lắp trần thông dụng
      CMG3, (Tùy chọn)
      Kích thước và Trọng lượng
      Kích thước (RxCxS) (mm)
      416x166x351
      Trọng lượng tịnh (kg)
      7
      Hệ thống chiếu
      Hệ thống chiếu
      DLP
      Special Feature
      Feature

      Large lens shift
      Projector/ Remote Control ID Setting
      HDBaseT
      DisplayPort
      S/PDIF
      360 Degree Projection
      Portrait
      3D sync in and out
      4K Upscaling
      White Balance Adjustment
      Security(anti-theft)

      Kensington anti-theft lock slot x 1